• [ ふんむき ]

    n

    bơm hơi
    bình xì/bình bơm/bình phun
    噴霧器で殺虫剤を掛ける:Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.
    噴霧器を使って薬物を吸入するのと同程度の効果がある :Dùng bình xịt hay rải hóa chất đều có hiệu quả như nhau.

    Kỹ thuật

    [ ふんむき ]

    bộ phun mù [atomizer]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X