• 嚇嚇

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ かくかく ]

    adv

    rực rỡ/xán lạn/sáng lạng/nổi như cồn
    嚇々たる名声: tên tuổi nổi như cồn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X