• [ くしゃみ ]

    n, uk

    sự hắt hơi/cái hắt hơi/hắt hơi/hắt xì hơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X