• [ かい ]

    n

    lần
    次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う : Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo
    一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする): đánh răng ~ lần mỗi ngày
    電子メールを1日_回チェックする: Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X