• [ まわる ]

    v5r

    xoáy
    xoay
    đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian)
    地球は太陽を~。: Trái đất quay quanh mặt trời.
     今は10時を少し~ったところだ。: Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.
    「ユニコム」の担当者の方がいらっしゃなかったので、そのまま、「ヤマダオートバイ」へ回ったんです。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X