• [ かいしゅう ]

    n

    sự thu hồi/sự thu lại/thu hồi/thu lại
    エネルギー回収: thu hồi năng lượng
    安全のための欠陥商品回収: thu hồi sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn
    脅迫的な債権回収: ép trả nợ (thu hồi nợ một cách cưỡng bức)
    元本回収: thu hồi bản gốc

    Kỹ thuật

    [ かいしゅう ]

    sự thu hồi [recovery]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X