• [ かいき ]

    n-vs

    hồi quy/quay trở lại/trở về
    ナショナリズムへの回帰: Quay trở lại với chủ nghĩa quốc gia
    ~において完全な民主主義への回帰が見られる: Có thể thấy sự quay trở lại hoàn toàn về chủ nghĩa dân chủ tại ~
    条件付き回帰: hồi quy có điều kiện
    回帰解析: phân tích hồi quy
    回帰曲線: đường cong hồi quy
    回帰係数: hệ số hồi quy
    土地へ回帰する: trở v

    Kỹ thuật

    [ かいき ]

    hồi quy [regression]

    Tin học

    [ かいき ]

    hồi quy/lập lại [revolution/recurrence/regression]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X