• [ かいふく ]

    n

    sự hồi phục
    殻は若いので疲労の回復が早い。: Vì còn trẻ nên anh ta phục hồi lại sau khi mệt rất nhanh.
    一日も早いご回復をお祈りいたします。: Xin chúc anh hồi phục nhanh chóng.
    phục hồi
    hồi phục

    Kinh tế

    [ かいふく ]

    sự phục hồi [recovery, rebound]

    Tin học

    [ かいふく ]

    sự phục hồi/sự khôi phục [recovery (vs)/restoration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X