• [ かいせい ]

    n

    sự hồi sinh/sự sống lại/hồi sinh/sống lại/sự khôi phục/khôi phục
    資源回生: khôi phục tài nguyên
    回生ブレーキシステム: hệ thống phanh tái sinh
    人生を千回生きても何も学ばない人もいる: có người sống lại cả nghìn lần mà vẫn chẳng học được điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X