• [ かいせん ]

    n

    mạch/đường/đường dẫn
    アクセス回線: đường truy cập
    サービスへの接続回線: đường kết nối tới dịch vụ
    データ変換回線: mạch hoán đổi dữ liệu

    Tin học

    [ かいせん ]

    mạch/dòng/đường/tuyến [line/circuit]
    Explanation: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X