• [ かいらん ]

    vs

    chuyền quanh để xem
    彼らはその雑誌を回覧した。: Họ chuyền nhau xem tờ tạp chí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X