• [ かいろ ]

    n

    mạch (điện)
    集積回路: mạch tích hợp
    電気回路: mạch điện

    Kỹ thuật

    [ かいろ ]

    mạch [circuit]

    Tin học

    [ かいろ ]

    mạch điện [electrical circuit]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X