• [ かいろず ]

    n

    sơ đồ mạch
    プリント回路図: sơ đồ mạch in
    空気圧回路図: sơ đồ mạch áp suất không khí

    Tin học

    [ かいろず ]

    sơ đồ mạch [circuit diagram/schematic]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X