• [ かいてん ]

    n

    sự xoay chuyển/sự xoay vòng/sự quay vòng
    回転椅子: ghế xoay ; 回転木
    妹は頭の回転が速い。: Em gái tôi đầu óc xoay chuyển nhanh.

    Kỹ thuật

    [ かいてん ]

    sự quay tròn [revolution]

    Tin học

    [ かいてん ]

    quay [rotation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X