• [ かいてん ]

    vs

    xoay chuyển/xoay vòng/xoay/quay
    地球は太陽のまわりを回転する。: Trái đất quay xung quanh mặt trời.

    [ かいてんする ]

    vs

    luân chuyển
    lẩn quẩn
    chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X