• [ かいそう ]

    adj

    hỏng/không dùng được
    ~車: xe hỏng
    この車は回送なので、乗ることができない: xe hỏng rồi nên không thể đi được
    回送列車: tàu hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X