• [ かいこ ]

    n

    sự hồi tưởng/sự nhớ lại/hồi tưởng/nhớ lại/nhìn lại/sự nhìn lại
    学生時代への回顧: nhớ lại thời học sinh
    A国とB国の両国関係を回顧する: nhìn lại quan hệ song phương giữa nước A và nước B
    世界経済の進展を回顧する: nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X