• [ かいころく ]

    n

    hồi ký
    回顧録の執筆に取り組む: chuyên tâm vào việc viết hồi ký
    回顧録作者: tác giả cuốn hồi ký
    すべてを暴露する回顧録: cuốn hồi ký vạch trần tất cả

    Tin học

    [ かいころく ]

    ký sự [memoirs]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X