• [ いん ]

    n

    nguyên nhân
    インターネット普及の遅れの主要因: Nguyên nhân chủ yếu của việc chậm trễ trong việc phổ cập Internet
    ~の重要な決定因 : Nguyên nhân quyết định mang tính quan trọng của ~
    客観的決定因: Nguyên nhân quyết định mang tính khách quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X