• [ だんけつ ]

    n

    đoàn kết
    団結は力なり。: Đoàn kết là sức mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X