• [ かこう ]

    v5u

    vây hãm
    bao vây/vây/bủa vây/quây
    柵で囲う: quây hàng rào
    女を囲う: vây quanh cô gái
    田畑を柵で囲う : quây rào xung quanh ruộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X