• [ いご ]

    n

    cờ vây/cờ gô
    囲碁で下手を持つ: chấp trong chơi cờ vây
    今では、日本の子供達は囲碁が大好きです: ngày nay trẻ em Nhật Bản rất thích cờ vây
    囲碁を習いんですが、教えてくれますか: tôi đang học chơi cờ vây, anh dạy tôi được không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X