• [ はかる ]

    v5r

    thích A hơn B/tiến hành/tăng
    ~に関する知識の進化・拡大を図る :Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~
    ~のさらなる透明化を図る :Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
    mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt
    事を図るは人に在り事を成すは天に在り: mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
    lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành
    ~が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る :Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
    ~といった非軍事的な手段で平和的解決を図る :Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~

    Kinh tế

    [ はかる ]

    hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X