• [ ずけい ]

    n

    hình dáng con người/dáng vẻ/đồ họa
    AとBの二つの図形が相似であることを証明する :Chứng minh rằng hình dáng của A và hình dáng của B là giống nhau/ chứng minh A với B là đồng dạng
    図形を挿入する文書内の位置 :vị trí trong văn bản chèn hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X