• [ としょかん ]

    n

    thư viện
    (財)教科書研究センター付属教科書図書館 :Thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sách giáo khoa
    図書館・情報科学に関する全国委員会 :Ủy ban quốc gia về khoa học thông tin - thư viện
    thư quán

    Tin học

    [ としょかん ]

    thư viện [library]
    Explanation: Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng với hệ máy tính và sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý. Thuật ngữ này cũng có nghĩa là một bộ sưu tập các thủ tục thư viện được biên soạn theo một ngôn ngữ cho trước, như C hoặc Pascal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X