• [ かたい ]

    adj

    cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc
    ~に関する固い決意を示す: thể hiển quan điểm cứng rắn về
    底固い経済 : nền kinh tế bền vững
    理想的な男らしい体とは、固い筋肉がついたいい形をしているものだ: một cơ thể đàn ông lý tưởng đó là phải có cơ bắp rắn chắc
    固い岩に穴を開ける : khoan lỗ trên những tảng đá cứng
    cứng nhắc/bảo thủ
    あまり固いことは言わないようにしましょう : đừng nói kiểu cứng nhắc như thế
    ~に関してえらく頭が固い: bảo thủ cứng nhắc về vấn đề gì

    Kỹ thuật

    [ かたい ]

    cứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X