• [ こしつする ]

    n

    bướng bỉnh
    bướng

    vs

    cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn
    自分のやり方に固執する(人)を笑う: Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình
    ~からの自治権に固執する: Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~
    彼は、詩人というのはいつも言葉に固執している人々だと考えていた: Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ
    彼女は

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X