• [ こてい ]

    vs

    cố định/giữ nguyên/không thay đổi
    印刷機に固定する: cố định trong máy in
    ドルに固定する(通貨)を: không thay đổi đôla (tiền tệ)
    ~をきちんと固定する: cố định cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X