• 固有振動

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ こゆうしんどう ]

    sự chấn động cố hữu [natural vibration]

    [ こゆうしんどう ]

    sự rung tự nhiên/sự chấn động tự nhiên [natural oscillation, natural vibration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X