• [ こくさい ]

    n

    quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái
    chứng khoán nhà nước

    Kinh tế

    [ こくさい ]

    công trái/chứng khoán nhà nước/quốc trái [government bond/government securities]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X