• [ こくえい ]

    n

    quốc doanh/nhà nước
    この航空会社は国営です。: Hãng hàng không này là của quốc doanh.
    ソ連の国営放送によると政府の指導者がこう題したらしい。: Theo tin tức của đài phát thanh nhà nước Liên Xô, dường như đã có một sự thay đổi vị trí người lãnh đạo nhà nước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X