• [ こくほう ]

    n

    quốc bảo/kho báu của quốc gia
    その建物は国宝に指定されている。: Tòa nhà đó được coi là quốc bảo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X