• [ こくゆう ]

    n

    quốc hữu/sở hữu quốc gia
    この庭園は国有です。: Khu vườn này thuộc sở hữu của quốc gia.
    イギリス政府は1947年に鉄道を国有化した。: Năm 1947, chính phủ Anh đã quốc hữu hóa đường sắt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X