• [ こくせき ]

    n

    quốc tịch
    彼は日本で暮らしているが国籍はメキシコだ。: Anh ấy sống ở Nhật Bản nhưng có quốc tịch Mexico.
    彼は5年前にアメリカの国籍を得た。: Anh ta đã nhập quốc tịch Mỹ 5 năm trước.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X