• [ けんない ]

    n

    trong khu vực/trong phạm vi
    競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh
    通信圏内の地域: Khu vực trong phạm vi truyền tin
    暴風圏内に入る: Vào khu vực cơn bão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X