• [ えん ]

    n-suf

    viên
    この園は野菜・花などを植える為に設けた場所にする:Vườn này được dùng là nơi để trồng rau hoặc hoa

    n

    vườn
    ココナッツ園: vườn dừa
    ゴム園: vườn cao su
    シダ園: vườn dương xỉ
    バナナ園: vườn chuối
    バラ園: vườn hồng
    ブドウ園: vườn nho
    ぼたん園: vường mẫu đơn
    エデンの園: vườn Eden
    クマ園: vườn nuôi gấu

    [ その ]

    n

    vườn/công viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X