• [ えんげい ]

    n

    nghệ thuật cây cảnh/nghệ thuật làm vườn
    園芸学部: bộ môn nghệ thuật làm vườn
    家庭園芸: làm vườn tại nhà
    近郊園芸: làm vườn ngoại ô
    市場園芸: làm vườn thị trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X