• [ つち ]

    n

    đất
    岩のように固い土 :đất cằn sỏi đá
    火山灰質粘性土 :đất sét dính ở gần vùng núi lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X