• [ かわらけ ]

    n

    Đồ gốm
    無土器文化: Văn hóa đồ gốm
    土器製のつぼ: Cái bình làm bằng gốm
    土器のかけら: Mảnh vỡ của đồ gốm
    弥生式土器: Đồ gốm thời Yayoi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X