• [ とちしゅうよう ]

    n

    sự trưng thu đất đai/sự tước đoạt đất đai
    土地収用手続き :thủ tục trưng thu đất đai
    土地収用通知 :thông báo trưng thu đất đai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X