• [ とちかいかく ]

    n

    sự cải cách ruộng đất
    非暴力的に土地改革を進める :cuộc cải cách ruộng đất không dùng đến bạo lực
    政府の土地改革プログラム :chương trình cải cách ruộng đất của chính phủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X