• [ どようび ]

    n, n-adv

    Thứ bảy
    7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi muốn nộp đơn/xin vào vị trí giám đốc an ninh như thông tin đăng trên tờ báo The Australian ra ngày thứ 7 ngày 13 tháng 7
    A社は土曜日にいくつかの場所で採用募集説明会を開きます :Công ty A mở hội tuyển dụng vài nơi vào ngày thứ 7.
    ngày thứ bẩy
    bảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X