• [ どぼく ]

    n

    công việc xây dựng
    (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp hội quản lí kiến trúc xây dựng Nhật Bản
    土木建築工学 :kỹ thuật xây dựng
    công trình công cộng
    土木工事は金がかかる: các công trình công cộng tốn rất nhiều tiền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X