• [ つちけむり ]

    n

    đám bụi
    もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物 :tòa nhà cao ~ tầng chìm trong đám bụi mù mịt
    激しく土煙を巻き上げる :cuốn sạch đám bụi bẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X