• [ あっとう ]

    vs

    áp đảo/vượt lên trên/trấn áp
    (人)を数で圧倒する: áp đảo ai đó bằng số lượng
    すべての生産活動を圧倒する: trấn áp toàn bộ hoạt động sản xuất
    ほかの候補を圧倒する: áp đảo các ứng cử viên khác

    [ あっとうする ]

    vs

    nuốt
    bạt
    áp đảo
    (数や力で)...を圧倒する: áp đảo ...(bằng số đông/lực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X