• [ あつりょく ]

    n

    áp lực/sức ép
    供給圧力: sức ép về nguồn cung
    最大作業圧力: áp lực công việc tối đa
    圧力計: máy đo áp lực


    Kỹ thuật

    [ あつりょく ]

    áp lực [pressure]
    Explanation: ものを押すとき,ものに当たっている部分の面積に対する力の大きさのわりあいを,「圧力」といいます。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X