• [あつみつ]

    n

    nén lún
    土の圧密試験: thí nghiệm nén lún đất
    nén chặt, đầm chặt (consolidation)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X