• [ あっさく ]

    n

    sự ép/sự nén
     ~ 機: máy ép, máy nén
     ~ 空気: hơi nén, khí nén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X