• [ あっしゅく ]

    n

    sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm
    けた圧縮: nén số
    ガス圧縮: nén gas
    画像圧縮: nén hình ảnh
    音声圧縮: ghìm giọng

    Kỹ thuật

    [ あっしゅく ]

    sự nén [compression]

    Tin học

    [ あっしゅく ]

    nén [packing (vs)/compression/constriction/compaction]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X