• [ あっしゅく ]

    vs

    ép/nén lại/tóm gọn lại
    空気を ~ して水にする:  ép không khí thành nước

    [ あっしゅくする ]

    vs

    xiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X